Ý nghĩa của từ thất phẩm là gì:
thất phẩm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thất phẩm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thất phẩm mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thất phẩm


Bậc quan thứ bảy trong thời phong kiến.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thất phẩm


Bậc quan thứ bảy trong thời phong kiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất phẩm". Những từ có chứa "thất phẩm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải thất bại Phật [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thất phẩm


(Từ cũ) phẩm trật thứ bảy trong thang cấp bậc quan lại.
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thất phẩm


Bậc quan thứ bảy trong thời phong kiến.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thất niêm thất sở >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa