1 |
thất phẩm Bậc quan thứ bảy trong thời phong kiến.
|
2 |
thất phẩmBậc quan thứ bảy trong thời phong kiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất phẩm". Những từ có chứa "thất phẩm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải thất bại Phật [..]
|
3 |
thất phẩm(Từ cũ) phẩm trật thứ bảy trong thang cấp bậc quan lại.
|
4 |
thất phẩmBậc quan thứ bảy trong thời phong kiến.
|
<< thất niêm | thất sở >> |