1 |
thất luật Không đúng luật thơ. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Bài thơ '''thất luật'''.''
|
2 |
thất luậtKhông đúng luật thơ (cũ): Bài thơ thất luật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất luật". Những từ có chứa "thất luật" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Quốc triều hì [..]
|
3 |
thất luậtKhông đúng luật thơ (cũ): Bài thơ thất luật.
|
4 |
thất luật(thơ) không đúng niêm luật bài thơ thất luật
|
<< thất hòa | thất lộc >> |