Ý nghĩa của từ thất hòa là gì:
thất hòa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thất hòa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thất hòa mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thất hòa


Mất hòa thuận.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thất hòa


Mất hòa thuận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất hòa". Những từ có chứa "thất hòa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Duyên cầm sắt Kim ô Phạm Thế Hiển Cầu Lá buôn [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thất hòa


Mất hòa thuận.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thất gia thất lộc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa