Ý nghĩa của từ thất gia là gì:
thất gia nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thất gia. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thất gia mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thất gia


Chỉ vợ chồng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thất gia


chỉ vợ chồng. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất gia". Những từ có chứa "thất gia" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thấp thấu thắng thả thú thấm thẻ thầm thế thần [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thất gia


chỉ vợ chồng
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thất gia


(Từ cũ, Văn chương) như gia thất "Tới đây thời ở lại đây, Cùng con gái lão sum vầy thất gia." (LVT)
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thấp thỏm thất hòa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa