1 |
thấp thỏmLo âu, sợ sệt,
|
2 |
thấp thỏmĐứng ngồi không yên. Lúng ta lúng túng
|
3 |
thấp thỏm(trạng thái tâm lí) luôn phấp phỏng, lo âu, không yên lòng trước một việc mà mình chưa biết rõ nó sẽ xảy ra như thế n&agr [..]
|
4 |
thấp thỏm Bồn chồn chờ đợi. | : '''''Thấp thỏm''' không biết đỗ hay trượt.''
|
5 |
thấp thỏmBồn chồn chờ đợi: Thấp thỏm không biết đỗ hay trượt.
|
6 |
thấp thỏmBồn chồn chờ đợi: Thấp thỏm không biết đỗ hay trượt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thấp thỏm". Những từ có chứa "thấp thỏm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thấp [..]
|
<< thảo lư | thất gia >> |