Ý nghĩa của từ thất lộc là gì:
thất lộc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thất lộc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thất lộc mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thất lộc


Chết (cũ) (nói những người có chức vị).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thất lộc


Chết (cũ) (nói những người có chức vị).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thất lộc


Chết (cũ) (nói những người có chức vị).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất lộc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thất lộc": . thất lạc thất lộc. Những từ có chứa "thất lộc" in its def [..]
Nguồn: vdict.com





<< thất luật thất ngôn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa