1 |
thất lễđgt. Không giữ đúng khuôn phép khi cư xử với người khác: thất lễ với khách thất lễ với thầy giáo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất lễ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thất lễ": . t [..]
|
2 |
thất lễđgt. Không giữ đúng khuôn phép khi cư xử với người khác: thất lễ với khách thất lễ với thầy giáo.
|
3 |
thất lễ Không giữ đúng khuôn phép khi cư xử với người khác. | : '''''Thất lễ''' với khách.'' | : '''''Thất lễ''' với thầy giáo.''
|
<< thất kinh | thất sách >> |