Ý nghĩa của từ thất lễ là gì:
thất lễ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thất lễ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thất lễ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thất lễ


đgt. Không giữ đúng khuôn phép khi cư xử với người khác: thất lễ với khách thất lễ với thầy giáo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất lễ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thất lễ": . t [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thất lễ


đgt. Không giữ đúng khuôn phép khi cư xử với người khác: thất lễ với khách thất lễ với thầy giáo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thất lễ


Không giữ đúng khuôn phép khi cư xử với người khác. | : '''''Thất lễ''' với khách.'' | : '''''Thất lễ''' với thầy giáo.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thất kinh thất sách >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa