1 |
thất đức Làm những điều mất đạo đức, không để lại phúc cho đời sau. | : ''Việc làm '''thất đức'''.'' | : ''Ăn ở '''thất đức'''.''
|
2 |
thất đứcđgt. Làm những điều mất đạo đức, không để lại phúc cho đời sau: việc làm thất đức ăn ở thất đức.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất đức". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thất đức": . [..]
|
3 |
thất đứcđgt. Làm những điều mất đạo đức, không để lại phúc cho đời sau: việc làm thất đức ăn ở thất đức.
|
4 |
thất đứcLam nhung viec ko co dao duc ko co luong tam cua con nguoi
|
<< thất ý | thần tốc >> |