1 |
thất ý Không được như ý, không vừa ý.
|
2 |
thất ýđgt. Không được như ý, không vừa ý.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất ý". Những từ có chứa "thất ý" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thấp thấu thắng thả thú thấm [..]
|
3 |
thất ýđgt. Không được như ý, không vừa ý.
|
<< thất truyền | thất đức >> |