Ý nghĩa của từ thất ý là gì:
thất ý nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thất ý. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thất ý mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thất ý


Không được như ý, không vừa ý.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thất ý


đgt. Không được như ý, không vừa ý.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất ý". Những từ có chứa "thất ý" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thấp thấu thắng thả thú thấm [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thất ý


đgt. Không được như ý, không vừa ý.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thất truyền thất đức >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa