1 |
thảo mộclà 1 loại cây nói chung nhưng có ích trong việc chữa bệnh
|
2 |
thảo mộcdt. Cây cỏ, thực vật nói chung: các loài thảo mộc dầu thảo mộc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảo mộc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thảo mộc": . thảo mộc thổ mộc thợ mộc. Những t [..]
|
3 |
thảo mộcThảo là các loài cây . Mộc là tự nhiên . Cái loài cây mọc tự nhiên.
|
4 |
thảo mộc Cây cỏ, thực vật nói chung. | : ''Các loài '''thảo mộc'''.'' | : ''Dầu '''thảo mộc'''.''
|
5 |
thảo mộcdt. Cây cỏ, thực vật nói chung: các loài thảo mộc dầu thảo mộc.
|
6 |
thảo mộccây cỏ, cây cối nói chung dầu thảo mộc các loài thảo mộc
|
7 |
thảo mộcMột loại cây đổ làm thuốc chữa bệnh cho con người
|
<< thảnh thơi | thấp hèn >> |