1 |
thảo luận Trao đổi ý kiến về một vấn đề, có phân tích lí lẽ. | : '''''Thảo luận''' kế hoạch công tác.'' | : '''''Thảo luận''' rất sôi nổi.''
|
2 |
thảo luậnđg. Trao đổi ý kiến về một vấn đề, có phân tích lí lẽ. Thảo luận kế hoạch công tác. Thảo luận rất sôi nổi.
|
3 |
thảo luậntrao đổi ý kiến, có phân tích lí lẽ, để làm sáng tỏ một vấn đề mà nhiều người đang cùng quan tâm đến thảo luận về bản dự thảo hiến p [..]
|
4 |
thảo luậnđg. Trao đổi ý kiến về một vấn đề, có phân tích lí lẽ. Thảo luận kế hoạch công tác. Thảo luận rất sôi nổi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảo luận". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thảo lu [..]
|
<< thảm sát | thất thểu >> |