1 |
thảm sátgiết hại hàng loạt người một cách dã man vụ thảm sát đẫm máu Đồng nghĩa: tàn sát
|
2 |
thảm sát Giết hại hàng loạt người một cách tàn ác. | : ''Vụ '''thảm sát''' cả một làng.''
|
3 |
thảm sátThể loại:Tội ácThể loại:Lịch sửThể loại:Bạo lựcThể loại:Xã hộiThể loại:Sự kiện lịch sử
|
4 |
thảm sátđg. Giết hại hàng loạt người một cách tàn ác. Vụ thảm sát cả một làng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảm sát". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thảm sát": . thảm sát thám sát. Những t [..]
|
5 |
thảm sátđg. Giết hại hàng loạt người một cách tàn ác. Vụ thảm sát cả một làng.
|
6 |
thảm sát[[Tập tin:Eugène Delacroix - Le Massacre de Scio.jpg|nhỏ|210px|The Chios Massacre refers to the slaughter of tens of thousands of Greeks on the island of Chios by Ottoman troops in 1822.]]Một vụ thảm [..]
|
<< thả m | thảo luận >> |