Ý nghĩa của từ thảm trạng là gì:
thảm trạng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thảm trạng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thảm trạng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thảm trạng


Tình trạng đau thương.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thảm trạng


Tình trạng đau thương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảm trạng". Những từ có chứa "thảm trạng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trắng Trần Anh Tông thảm mặt trận [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thảm trạng


Tình trạng đau thương.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thảm trạng


tình trạng bi thảm thảm trạng về môi trường
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thảm kịch thảo lư >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa