Ý nghĩa của từ thảm kịch là gì:
thảm kịch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ thảm kịch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thảm kịch mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

thảm kịch


việc, cảnh hết sức đau thương, bi thảm thảm kịch chiến tranh
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thảm kịch


Cảnh đáng thương.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thảm kịch


Cảnh đáng thương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảm kịch". Những từ có chứa "thảm kịch" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thấp thấu thắng thả thú thấm thẻ thầm th [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thảm kịch


Cảnh đáng thương.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thảm kịch


Một cảnh đau thương một thảm kịch đáng sợ
Ẩn danh - 2019-06-04





<< thượng tuần thảm trạng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa