1 |
thượng tuần Khoảng thời gian mười ngày đầu tháng.
|
2 |
thượng tuầnkhoảng thời gian mười ngày đầu trong tháng; phân biệt với trung tuần, hạ tuần vụ việc xảy ra vào tuần tháng giêng
|
3 |
thượng tuầnKhoảng thời gian mười ngày đầu tháng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thượng tuần". Những từ có chứa "thượng tuần" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tuần rỗng tuếch [..]
|
4 |
thượng tuầnKhoảng thời gian mười ngày đầu tháng.
|
<< thượng du | thảm kịch >> |