Ý nghĩa của từ thượng du là gì:
thượng du nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thượng du. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thượng du mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thượng du


Miền rừng núi. | : '''''Thượng du'''.'' | : ''Bắc bộ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thượng du


Miền rừng núi: Thượng du Bắc bộ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thượng du


miền rừng núi ở vùng thượng lưu các con sông; phân biệt với hạ du các tỉnh thượng du vùng thượng du
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thượng du


Miền rừng núi: Thượng du Bắc bộ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thượng du". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thượng du": . thặng dư thượng du [..]
Nguồn: vdict.com





<< thượng cổ thượng tuần >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa