1 |
thượng du Miền rừng núi. | : '''''Thượng du'''.'' | : ''Bắc bộ.''
|
2 |
thượng duMiền rừng núi: Thượng du Bắc bộ.
|
3 |
thượng dumiền rừng núi ở vùng thượng lưu các con sông; phân biệt với hạ du các tỉnh thượng du vùng thượng du
|
4 |
thượng duMiền rừng núi: Thượng du Bắc bộ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thượng du". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thượng du": . thặng dư thượng du [..]
|
<< thượng cổ | thượng tuần >> |