1 |
thảm thiếttt. Hết sức thương tâm, đau xót: khóc thảm thiết van xin thảm thiết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảm thiết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thảm thiết": . thảm thiết thắm thiết. N [..]
|
2 |
thảm thiếtthê thảm, thống thiết khóc lóc thảm thiết tiếng kêu gào thảm thiết
|
3 |
thảm thiếtnghèo đói và đau khổ.Rất thảm hại
|
4 |
thảm thiết Hết sức thương tâm, đau xót. | : ''Khóc '''thảm thiết'''.'' | : ''Van xin '''thảm thiết'''.''
|
5 |
thảm thiếttt. Hết sức thương tâm, đau xót: khóc thảm thiết van xin thảm thiết.
|
<< thả rong | thảnh thơi >> |