Ý nghĩa của từ thả rong là gì:
thả rong nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thả rong. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thả rong mình

1

4 Thumbs up   4 Thumbs down

thả rong


đgt. Thả cho muốn đi đâu thì đi: trâu bò thả rong.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thả rong". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thả rong": . thả rong Thẻ rồng thẻ rồng. Những từ có chứa " [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

thả rong


đgt. Thả cho muốn đi đâu thì đi: trâu bò thả rong.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

thả rong


Thả cho muốn đi đâu thì đi. | : ''Trâu bò '''thả rong'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thượng võ thảm thiết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa