Ý nghĩa của từ thượng võ là gì:
thượng võ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thượng võ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thượng võ mình

1

5 Thumbs up   5 Thumbs down

thượng võ


ham chuộng võ nghệ một dân tộc thượng võ Tính từ có khí phách và lòng hào hiệp tinh thần thượng võ
Nguồn: tratu.soha.vn

2

6 Thumbs up   7 Thumbs down

thượng võ


Ham chuộng võ nghệ. | : ''Truyền thống '''thượng võ''' của dân tộc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   6 Thumbs down

thượng võ


đgt. Ham chuộng võ nghệ: truyền thống thượng võ của dân tộc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

3 Thumbs up   7 Thumbs down

thượng võ


đgt. Ham chuộng võ nghệ: truyền thống thượng võ của dân tộc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thượng võ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thượng võ": . thương vụ thường vụ thượng võ Thượ [..]
Nguồn: vdict.com





<< thường nhật thả rong >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa