1 |
thảm hạit. 1 Có vẻ khổ sở, đáng thương. Mặt mũi trông thảm hại. 2 Nặng nề và nhục nhã. Sự thất bại thảm hại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảm hại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thảm hại":&nbs [..]
|
2 |
thảm hạicó vẻ khổ sở, thê thảm đến đáng thương bộ dạng thảm hại chiếc xe trông thật thảm hại nặng nề và nhục nhã thất bại thảm hại [..]
|
3 |
thảm hại Có vẻ khổ sở, đáng thương. | : ''Mặt mũi trông '''thảm hại'''.'' | Nặng nề và nhục nhã. | : ''Sự thất bại '''thảm hại'''.''
|
4 |
thảm hạit. 1 Có vẻ khổ sở, đáng thương. Mặt mũi trông thảm hại. 2 Nặng nề và nhục nhã. Sự thất bại thảm hại.
|
<< thấm thía | loáng thoáng >> |