1 |
thượng uyển Vườn hoa của nhà vua.
|
2 |
thượng uyểnd. Vườn hoa của nhà vua.
|
3 |
thượng uyểnd. Vườn hoa của nhà vua.
|
4 |
thượng uyển(Từ cũ) ngự uyển dành riêng cho nhà vua.
|
| << thượng nghị viện | thạp >> |