Ý nghĩa của từ thường niên là gì:
thường niên nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thường niên. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thường niên mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thường niên


Hằng năm. | : ''Hội nghị '''thường niên'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thường niên


Hằng năm : Hội nghị thường niên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thường niên". Những từ có chứa "thường niên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thiếu niên niên niên [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thường niên


hằng năm liên hoan phim thường niên hội nghị thường niên
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thường niên


Hằng năm : Hội nghị thường niên.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quan sát quan trường >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa