Ý nghĩa của từ quan trường là gì:
quan trường nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quan trường. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quan trường mình

1

15 Thumbs up   7 Thumbs down

quan trường


(Từ cũ) giới quan lại bon chen trong chốn quan trường
Nguồn: tratu.soha.vn

2

12 Thumbs up   9 Thumbs down

quan trường


Cg. Quan giới. Những người làm quan nói chung trong chế độ phong kiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan trường". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quan trường": . quan trong quan trọn [..]
Nguồn: vdict.com

3

7 Thumbs up   7 Thumbs down

quan trường


Cg. Quan giới. Những người làm quan nói chung trong chế độ phong kiến.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

8 Thumbs up   11 Thumbs down

quan trường


Những người làm quan nói chung trong chế độ phong kiến.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thường niên thước tính >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa