1 |
thước tínhDụng cụ dùng để làm những phép tính số học và đại số bằng cách cho trượt một cái thước con trong lòng một cái thước to hơn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thước tính". Những từ phát âm/đánh vần [..]
|
2 |
thước tính Dụng cụ dùng để làm những phép tính số học và đại số bằng cách cho trượt một cái thước con trong lòng một cái thước to hơn.
|
3 |
thước tínhDụng cụ dùng để làm những phép tính số học và đại số bằng cách cho trượt một cái thước con trong lòng một cái thước to hơn.
|
4 |
thước tínhthước có chia độ, dùng để làm các phép tính nhất định.
|
<< quan trường | quan tái >> |