Ý nghĩa của từ quan tái là gì:
quan tái nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quan tái. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quan tái mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

quan tái


cũng như quan ải, chỉ nơi núi non bờ cõi. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan tái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quan tái": . quan tài quan tái. Những từ có chứa "quan tái" in its de [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

quan tái


cũng như quan ải, chỉ nơi núi non bờ cõi
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

quan tái


Cũng như quan ải, chỉ nơi núi non bờ cõi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   14 Thumbs down

quan tái


(Từ cũ, Văn chương) nơi miền biên ải xa xôi nơi quan tái "Chạnh niềm nhớ cảnh giang hồ, Một màu quan tái, mấy mùa gió trăng." (TKiều) [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thước tính thương tổn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa