1 |
quan táicũng như quan ải, chỉ nơi núi non bờ cõi. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan tái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quan tái": . quan tài quan tái. Những từ có chứa "quan tái" in its de [..]
|
2 |
quan táicũng như quan ải, chỉ nơi núi non bờ cõi
|
3 |
quan tái Cũng như quan ải, chỉ nơi núi non bờ cõi.
|
4 |
quan tái(Từ cũ, Văn chương) nơi miền biên ải xa xôi nơi quan tái "Chạnh niềm nhớ cảnh giang hồ, Một màu quan tái, mấy mùa gió trăng." (TKiều) [..]
|
<< thước tính | quang học >> |