1 |
quan sát Xem xét kỹ lưỡng.
|
2 |
quan sátXem xét kỹ lưỡng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan sát". Những từ có chứa "quan sát": . quan sát quan sát viên. Những từ có chứa "quan sát" in its definition in Vietnamese. Vietnamese d [..]
|
3 |
quan sátXem xét kỹ lưỡng.
|
4 |
quan sátnhìn, xem xét để thấy, để biết rõ sự vật, hiện tượng nào đó đài quan sát quan sát cẩn thận trước khi sang đường
|
5 |
quan sátāvajjeti (ā + vajj + e), upavasati (upa + vas + a), anucināti (anu + ci + nā), anupassati (anu + dis + a), anupassanā (trung), nisāmaka (tính từ), nisāmeti (ni + sām + e), pacarati (pa + car + a), olo [..]
|
<< thường thức | thường niên >> |