Ý nghĩa của từ quan sát là gì:
quan sát nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ quan sát. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quan sát mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quan sát


Xem xét kỹ lưỡng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quan sát


Xem xét kỹ lưỡng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan sát". Những từ có chứa "quan sát": . quan sát quan sát viên. Những từ có chứa "quan sát" in its definition in Vietnamese. Vietnamese d [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quan sát


Xem xét kỹ lưỡng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

quan sát


nhìn, xem xét để thấy, để biết rõ sự vật, hiện tượng nào đó đài quan sát quan sát cẩn thận trước khi sang đường
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

quan sát


āvajjeti (ā + vajj + e), upavasati (upa + vas + a), anucināti (anu + ci + nā), anupassati (anu + dis + a), anupassanā (trung), nisāmaka (tính từ), nisāmeti (ni + sām + e), pacarati (pa + car + a), olo [..]
Nguồn: phathoc.net





<< thường thức thường phạm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa