1 |
thương xótcảm thấy thương, thấy xót xa trước nỗi bất hạnh của người khác thương xót người bạn mới khuất bùi ngùi thương xót Đồng nghĩa: thương, xót thương [..]
|
2 |
thương xótNh. Thương, ngh.2.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thương xót". Những từ có chứa "thương xót" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . xót chua xót cay bi ai bằng hữu thươn [..]
|
3 |
thương xótNh. Thương, ngh.2.
|
4 |
thương xótBiết cảm thông, chia sẻ những nỗi đau thương thống khổ của mọi người.
|
5 |
thương xót Cảm thấy đau đớn, xót xa trong lòng trước cảnh ngộ không may nào đó.
|
<< le le | liên tục >> |