1 |
liên tụctiếp nối nhau thành một quá trình không bị gián đoạn liên tục phát triển quần áo thay đổi liên tục Đồng nghĩa: liên tiếp [..]
|
2 |
liên tục: ''Sản xuất '''liên tục'''.''
|
3 |
liên tụcNh. Liên tiếp: Sản xuất liên tục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên tục". Những từ có chứa "liên tục" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . liên hợp liên lạc mà liên [..]
|
4 |
liên tụcNh. Liên tiếp: Sản xuất liên tục.
|
5 |
liên tụcanukkama (nam), sasataṃ (trạng từ), nicca (tính từ), niccata (nữ), nibaddha (tính từ), nirantara (tính từ), sandhi (nữ), sātacca (trung), satata (tính từ), santati (nữ)
|
6 |
liên tụcDạng định nghĩa epsilon-delta được đề cập đầu tiên bởi Bernard Bolzano năm 1817. Định nghĩa liên tục ban đầu liên quan đến giới hạn được đưa ra bởi Augustin-Louis Cauchy. Cauchy định nghĩa liên tục củ [..]
|
7 |
liên tụcLiên tục trong toán học có những khái niệm liên quan là:
Trong vật lý với khái niệm chuyển động liên tục, không gián đoạn. Cơ học có môn nghiên cứu cơ học môi trường liên tục.
Ngoài ra thuật ngữ liê [..]
|
<< thương xót | liệt giường >> |