Ý nghĩa của từ liên tục là gì:
liên tục nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ liên tục. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa liên tục mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

liên tục


tiếp nối nhau thành một quá trình không bị gián đoạn liên tục phát triển quần áo thay đổi liên tục Đồng nghĩa: liên tiếp [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

liên tục


: ''Sản xuất '''liên tục'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

liên tục


Nh. Liên tiếp: Sản xuất liên tục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liên tục". Những từ có chứa "liên tục" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . liên hợp liên lạc mà liên [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

liên tục


Nh. Liên tiếp: Sản xuất liên tục.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

liên tục


anukkama (nam), sasataṃ (trạng từ), nicca (tính từ), niccata (nữ), nibaddha (tính từ), nirantara (tính từ), sandhi (nữ), sātacca (trung), satata (tính từ), santati (nữ)
Nguồn: phathoc.net

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

liên tục


Dạng định nghĩa epsilon-delta được đề cập đầu tiên bởi Bernard Bolzano năm 1817. Định nghĩa liên tục ban đầu liên quan đến giới hạn được đưa ra bởi Augustin-Louis Cauchy. Cauchy định nghĩa liên tục củ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

liên tục


Liên tục trong toán học có những khái niệm liên quan là: Trong vật lý với khái niệm chuyển động liên tục, không gián đoạn. Cơ học có môn nghiên cứu cơ học môi trường liên tục. Ngoài ra thuật ngữ liê [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< thương xót liệt giường >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa