1 |
liệt giường Nói ốm nặng không ngồi dậy được. | : ''Ốm '''liệt giường'''.'' | : '''''Liệt giường''' liệt chiếu.''
|
2 |
liệt giườngNói ốm nặng không ngồi dậy được : ốm liệt giường. Liệt giường liệt chiếu. Nh. Liệt giường.
|
3 |
liệt giườngNói ốm nặng không ngồi dậy được : ốm liệt giường. Liệt giường liệt chiếu. Nh. Liệt giường.
|
4 |
liệt giường(Khẩu ngữ) (đau ốm) kiệt sức đến mức không dậy nổi ốm liệt giường nằm liệt giường Đồng nghĩa: liệt giường liệt chiếu
|
<< liên tục | lo lắng >> |