Ý nghĩa của từ lo lắng là gì:
lo lắng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lo lắng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lo lắng mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

lo lắng


ở trong trạng thái rất không yên lòng và phải để hết tâm sức vào cho công việc gì vẻ mặt đầy lo lắng trong lòng lo lắng không y& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lo lắng


Nh. Lo, ngh.1: Lo lắng cho con cái.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lo lắng


dara (nam), daratha (nam), aṭṭīyati (att + i + ya)
Nguồn: phathoc.net

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

lo lắng


: '''''Lo lắng''' cho con cái.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

2 Thumbs up   4 Thumbs down

lo lắng


Nh. Lo, ngh.1: Lo lắng cho con cái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lo lắng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lo lắng": . lo lắng lo lường lố lăng lơ lửng lờ lững lỡ làng [..]
Nguồn: vdict.com





<< liệt giường thuần phác >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa