1 |
lo lắngở trong trạng thái rất không yên lòng và phải để hết tâm sức vào cho công việc gì vẻ mặt đầy lo lắng trong lòng lo lắng không y& [..]
|
2 |
lo lắngNh. Lo, ngh.1: Lo lắng cho con cái.
|
3 |
lo lắngdara (nam), daratha (nam), aṭṭīyati (att + i + ya)
|
4 |
lo lắng: '''''Lo lắng''' cho con cái.''
|
5 |
lo lắngNh. Lo, ngh.1: Lo lắng cho con cái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lo lắng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lo lắng": . lo lắng lo lường lố lăng lơ lửng lờ lững lỡ làng [..]
|
<< liệt giường | thuần phác >> |