Ý nghĩa của từ le le là gì:
le le nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ le le. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa le le mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

le le


Một loài vịt nhỏ sinh sản ở Nam Á và Đông Nam Á. | : ''Đàn '''le le''' bơi ở đầm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

le le


Nh. Le : Đàn le le bơi ở đầm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "le le". Những từ phát âm/đánh vần giống như "le le": . le le lê la
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

le le


Nh. Le : Đàn le le bơi ở đầm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

le le


chim sống ở nước, hình dạng giống vịt nhưng nhỏ hơn, mỏ nhọn.
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

le le


sārasa (nam)
Nguồn: phathoc.net

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

le le


  • redirect Le nâu
  • Nguồn: vi.wikipedia.org





    << thước thợ thương xót >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa