1 |
thước thợthước của thợ mộc, dùng để đo góc vuông. Đồng nghĩa: thước nách
|
2 |
thước thợ Vuông góc. | : ''Đường '''thước thợ'''.''
|
3 |
thước thợ1.d. Nh. Thước nách. 2. Vuông góc: Đường thước thợ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thước thợ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thước thợ": . thúc thủ thuốc thử thức thời thực thà thực [..]
|
4 |
thước thợ1.d. Nh. Thước nách. 2. Vuông góc: Đường thước thợ.
|
<< lang bạt | le le >> |