1 |
thương tíchdấu vết để lại trên thân thể do bị thương đánh người gây thương tích thương tích đầy mình
|
2 |
thương tíchdt. Dấu vết để lại trên cơ thể, do bị tổn thương vì đánh đập, tai nạn, bom đạn: mang trên mình nhiều thương tích bị đánh gây thương tích trầm trọng.
|
3 |
thương tích Dấu vết để lại trên cơ thể, do bị tổn thương vì đánh đập, tai nạn, bom đạn. | : ''Mang trên mình nhiều '''thương tích'''.'' | : ''Bị đánh gây '''thương tích''' trầm trọng.'' [..]
|
4 |
thương tíchdt. Dấu vết để lại trên cơ thể, do bị tổn thương vì đánh đập, tai nạn, bom đạn: mang trên mình nhiều thương tích bị đánh gây thương tích trầm trọng.
|
<< thương nhớ | thước kẻ >> |