1 |
thước kẻdt. Thước dài, thẳng, dùng để kẻ đường thẳng trên giấy: mượn chiếc thước kẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thước kẻ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thước kẻ": . thước kẻ thước khối [..]
|
2 |
thước kẻ Thước dài, thẳng, dùng để kẻ đường thẳng trên giấy. | : ''Mượn chiếc '''thước kẻ'''.''
|
3 |
thước kẻdt. Thước dài, thẳng, dùng để kẻ đường thẳng trên giấy: mượn chiếc thước kẻ.
|
4 |
thước kẻthước, dài và thẳng, dùng để kẻ đường thẳng trên giấy.
|
<< thương tích | thường nhật >> |