Ý nghĩa của từ thương binh là gì:
thương binh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thương binh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thương binh mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

thương binh


Binh sĩ bị thương khi chiến đấu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thương binh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thương binh": . Thăng Bình Thông Bình thương binh Thượng Bình. Những từ có [..]
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

thương binh


Binh sĩ bị thương khi chiến đấu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

thương binh


Binh sĩ bị thương khi chiến đấu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   5 Thumbs down

thương binh


quân nhân bị thương do chiến đấu hoặc phục vụ cho chiến đấu băng bó cho thương binh
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thưa gửi thương cảng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa