1 |
thăm viếng Thăm để hỏi nhằm tìm hiểu hay tỏ rõ sự quan tâm nói chung. | : '''''Thăm viếng''' bạn bè.'' | : '''''Thăm viếng''' khu di tích lịch sử.''
|
2 |
thăm viếngđgt. Thăm để hỏi nhằm tìm hiểu hay tỏ rõ sự quan tâm nói chung: thăm viếng bạn bè thăm viếng khu di tích lịch sử.
|
3 |
thăm viếngđgt. Thăm để hỏi nhằm tìm hiểu hay tỏ rõ sự quan tâm nói chung: thăm viếng bạn bè thăm viếng khu di tích lịch sử.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thăm viếng". Những từ có chứa "thăm viếng" in its [..]
|
4 |
thăm viếngđi thăm (nói khái quát) thăm viếng họ hàng Đồng nghĩa: viếng thăm
|
<< thú vui | thư từ >> |