1 |
thú vuiđiều làm cho cảm thấy được hứng thú, vui thích có thú vui sưu tập tem tìm thú vui trong công việc
|
2 |
thú vuiTiêu khiển hay thú tiêu khiển được hiểu là việc làm cho tâm trạng thoái mái bằng những thú vui chơi giải trí nhẹ nhàng, nó là một yếu tố thiết yếu của con người về mặt sinh học và tâm lý học nhằm hướn [..]
|
3 |
thú vui Điều lôi cuốn, tạo nên hứng thú, vui thích. | : ''Tìm '''thú vui''' trong công việc.'' | : ''Ở đây chẳng có '''thú vui''' gì.''
|
4 |
thú vuidt. Điều lôi cuốn, tạo nên hứng thú, vui thích: tìm thú vui trong công việc ở đây chẳng có thú vui gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thú vui". Những từ có chứa "thú vui" in its definition in Vi [..]
|
5 |
thú vuidt. Điều lôi cuốn, tạo nên hứng thú, vui thích: tìm thú vui trong công việc ở đây chẳng có thú vui gì.
|
<< thông tục | thăm viếng >> |