Ý nghĩa của từ thú vui là gì:
thú vui nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ thú vui. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thú vui mình

1

12 Thumbs up   4 Thumbs down

thú vui


điều làm cho cảm thấy được hứng thú, vui thích có thú vui sưu tập tem tìm thú vui trong công việc
Nguồn: tratu.soha.vn

2

9 Thumbs up   1 Thumbs down

thú vui


Tiêu khiển hay thú tiêu khiển được hiểu là việc làm cho tâm trạng thoái mái bằng những thú vui chơi giải trí nhẹ nhàng, nó là một yếu tố thiết yếu của con người về mặt sinh học và tâm lý học nhằm hướn [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

8 Thumbs up   2 Thumbs down

thú vui


Điều lôi cuốn, tạo nên hứng thú, vui thích. | : ''Tìm '''thú vui''' trong công việc.'' | : ''Ở đây chẳng có '''thú vui''' gì.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

7 Thumbs up   1 Thumbs down

thú vui


dt. Điều lôi cuốn, tạo nên hứng thú, vui thích: tìm thú vui trong công việc ở đây chẳng có thú vui gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thú vui". Những từ có chứa "thú vui" in its definition in Vi [..]
Nguồn: vdict.com

5

4 Thumbs up   3 Thumbs down

thú vui


dt. Điều lôi cuốn, tạo nên hứng thú, vui thích: tìm thú vui trong công việc ở đây chẳng có thú vui gì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thông tục thăm viếng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa