1 |
thúi . | X. Thối. | : ''Có mùi '''thúi'''.''
|
2 |
thúi(đph) t. X. Thối: Có mùi thúi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thúi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thúi": . thai thải thái Thái thi thì thì thí thị thoái more... [..]
|
3 |
thúi4. Thúi Có mùi hôi >_> khó chịu. Thúi còn gọi là thối ( hôi )
|
4 |
thúi(đph) t. X. Thối: Có mùi thúi.
|
<< thăng hoa | hổ phù >> |