1 |
thúc thủđgt. Bó tay, chịu bất lực, không làm được: Đến mức này thì đành thúc thủ mà thôi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thúc thủ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thúc thủ": . thúc thủ thuốc [..]
|
2 |
thúc thủđgt. Bó tay, chịu bất lực, không làm được: Đến mức này thì đành thúc thủ mà thôi.
|
3 |
thúc thủ(Từ cũ) bó tay, đành bất lực, không làm gì được đành chịu thúc thủ
|
4 |
thúc thủ Bó tay, chịu bất lực, không làm được. | : ''Đến mức này thì đành '''thúc thủ''' mà thôi.''
|
<< coi | biến động >> |