1 |
thúc đẩyKích thích tiến lên: Thúc đẩy sản xuất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thúc đẩy". Những từ có chứa "thúc đẩy" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . kết thúc Bá Di, Thúc [..]
|
2 |
thúc đẩyKích thích tiến lên: Thúc đẩy sản xuất.
|
3 |
thúc đẩy Kích thích tiến lên. | : '''''Thúc đẩy''' sản xuất.''
|
4 |
thúc đẩykích thích, tạo điều kiện, động lực cho hoạt động, phát triển mạnh hơn theo một hướng nhất định nào đó, thường là hướng tốt tăng cường các biện ph&aacu [..]
|
<< quạnh quẽ | thúc bách >> |