Ý nghĩa của từ quạnh quẽ là gì:
quạnh quẽ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ quạnh quẽ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quạnh quẽ mình

1

6 Thumbs up   0 Thumbs down

quạnh quẽ


quạnh (nói khái quát) nhà quạnh quẽ, một mình một bóng "Non Kì quạnh quẽ trăng treo, Bến Phì gió thổi đìu hiu mấy gò.& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   0 Thumbs down

quạnh quẽ


Vắng vẻ. | : ''Song trăng '''quạnh quẽ''' vách mưa rã rời (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

quạnh quẽ


Vắng vẻ : Song trăng quạnh quẽ vách mưa rã rời (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quạnh quẽ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quạnh quẽ": . quanh quéo quạnh quẽ. Những từ có chứa "quạ [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   1 Thumbs down

quạnh quẽ


Vắng vẻ : Song trăng quạnh quẽ vách mưa rã rời (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

quạnh quẽ


Đường tình gió vấn hoa vương
Xa anh quạnh quẽ gió sương lạnh chiều (Rụng tím hoa chiều - Bùi Văn Bồng)
Bùi Văn Bồng - 2017-09-19





<< thúng mủng thúc đẩy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa