1 |
thùy mị Thuỳ mị. | Dịu dàng, hiền hậu, dễ thương (nói về người con gái). | : ''Một cô gái thuỳ mị nết na.'' | : ''Tính nết thuỳ mị đoan trang.''
|
2 |
thùy mịthuỳ mị tt. Dịu dàng, hiền hậu, dễ thương (nói về người con gái): một cô gái thuỳ mị nết na tính nết thuỳ mị đoan trang.
|
3 |
thùy mịthuỳ mị tt. Dịu dàng, hiền hậu, dễ thương (nói về người con gái): một cô gái thuỳ mị nết na tính nết thuỳ mị đoan trang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thùy mị". Những từ phát âm/đánh vần giống [..]
|
<< thảm họa | hủy diệt >> |