1 |
thông tri1. đg. Nói chính quyền hay đoàn thể báo cho mọi người biết một việc gì. 2. d. Giấy của chính quyền hay đoàn thể báo cho mọi người biết một việc gì: Gửi thông tri cho đoàn viên.. Các kết quả tìm kiếm l [..]
|
2 |
thông tri1. đg. Nói chính quyền hay đoàn thể báo cho mọi người biết một việc gì. 2. d. Giấy của chính quyền hay đoàn thể báo cho mọi người biết một việc gì: Gửi thông tri cho đoàn viên.
|
3 |
thông tri(cơ quan chức năng) báo cho cấp dưới biết (thường bằng văn bản). Danh từ bản thông tri ra thông tri
|
4 |
thông tri Giấy của chính quyền hay đoàn thể báo cho mọi người biết một việc gì. | : ''Gửi '''thông tri''' cho đoàn viên.'' | Nói chính quyền hay đoàn thể báo cho mọi người biết một việc gì. [..]
|
<< thống trị | vương vấn >> |