1 |
thông thương Nói các nước buôn bán với nhau (cũ).
|
2 |
thông thươngNói các nước buôn bán với nhau (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thông thương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thông thương": . thang thang thăng thưởng thẳng thừng thoang thoảng t [..]
|
3 |
thông thươngNói các nước buôn bán với nhau (cũ).
|
4 |
thông thươngbuôn bán qua lại giữa các vùng hoặc các nước với nhau thông thương hàng hoá quan hệ thông thương giữa các nước (Từ cũ) thông su [..]
|
<< quằn quại | quốc kỳ >> |