Ý nghĩa của từ thông thương là gì:
thông thương nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thông thương. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thông thương mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

thông thương


Nói các nước buôn bán với nhau (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thông thương


Nói các nước buôn bán với nhau (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thông thương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thông thương": . thang thang thăng thưởng thẳng thừng thoang thoảng t [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thông thương


Nói các nước buôn bán với nhau (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thông thương


buôn bán qua lại giữa các vùng hoặc các nước với nhau thông thương hàng hoá quan hệ thông thương giữa các nước (Từ cũ) thông su [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quằn quại quốc kỳ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa