1 |
quốc kỳ Cờ tượng trưng cho một nước.
|
2 |
quốc kỳĐúng rồi ! quốc kỳ nghĩa là tượng trưng của mỗi nước
|
3 |
quốc kỳCờ tượng trưng cho một nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quốc kỳ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quốc kỳ": . quốc kế quốc kỳ
|
4 |
quốc kỳCờ tượng trưng cho một nước.
|
5 |
quốc kỳQuốc kỳ (tiếng Anh: National flag, tiếng Trung Quốc: 国旗) là loại cờ được dùng làm biểu trưng cho một quốc gia. Những công trình công cộng và tư nhân như trường học và cơ quan chính phủ thường treo quố [..]
|
<< thông thương | thông số >> |