1 |
quằn quạiquằn quại có nghĩa là quá đau đớn
|
2 |
quằn quại Vặn vẹo mình và lăn lộn. | : ''Đau bụng '''quằn quại''' trên giường.''
|
3 |
quằn quạivặn mình, vật vã vì quá đau đớn đau bụng quằn quại Đồng nghĩa: oằn oại
|
4 |
quằn quạiVặn vẹo mình và lăn lộn: Đau bụng quằn quại trên giường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quằn quại". Những từ có chứa "quằn quại" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . q [..]
|
5 |
quằn quạiVặn vẹo mình và lăn lộn: Đau bụng quằn quại trên giường.
|
<< thông thường | thông thương >> |