1 |
thông ngôn Người dịch miệng (cũ).
|
2 |
thông ngônNgười dịch miệng (cũ).
|
3 |
thông ngônNgười dịch miệng (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thông ngôn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thông ngôn": . thông ngôn thương ngân thưởng ngoạn [..]
|
4 |
thông ngôn(Từ cũ) phiên dịch miệng thông ngôn cho giám đốc Đồng nghĩa: thông dịch Danh từ (Từ cũ) nhân viên phiên dịch. Đồng nghĩa: thông dịch [..]
|
<< nhập nhoạng | nhập học >> |