Ý nghĩa của từ thông ngôn là gì:
thông ngôn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thông ngôn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thông ngôn mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thông ngôn


Người dịch miệng (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thông ngôn


Người dịch miệng (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

thông ngôn


Người dịch miệng (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thông ngôn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thông ngôn": . thông ngôn thương ngân thưởng ngoạn [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

thông ngôn


(Từ cũ) phiên dịch miệng thông ngôn cho giám đốc Đồng nghĩa: thông dịch Danh từ (Từ cũ) nhân viên phiên dịch. Đồng nghĩa: thông dịch [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nhập nhoạng nhập học >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa