1 |
nhập nhoạngTranh sáng tranh tối: Trời mới nhập nhoạng tối đã bước thấp bước cao.
|
2 |
nhập nhoạngchưa tối hẳn, vẫn còn sáng nhờ nhờ trời nhập nhoạng tối Đồng nghĩa: chạng vạng, chập choạng, nhá nhem, nhọ mặt người, tranh tối tranh sáng [..]
|
3 |
nhập nhoạngchưa tối hẳn cũng chưa sáng hẳn
|
4 |
nhập nhoạngTranh sáng tranh tối: Trời mới nhập nhoạng tối đã bước thấp bước cao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập nhoạng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhập nhoạng": . nhấp nhoáng nhập nhoạ [..]
|
5 |
nhập nhoạngKhông sáng hẳn,không tối hẳn
|
6 |
nhập nhoạng Tranh sáng tranh tối. | : ''Trời mới '''nhập nhoạng''' tối đã bước thấp bước cao.''
|
<< nhập nội | thông ngôn >> |