1 |
nhập nội Đưa từ nước ngoài vào. | : ''Cây '''nhập nội'''.''
|
2 |
nhập nộiĐưa từ nước ngoài vào: Cây nhập nội.
|
3 |
nhập nộiĐưa từ nước ngoài vào: Cây nhập nội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập nội". Những từ có chứa "nhập nội" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫn nhằn [..]
|
4 |
nhập nộiđưa từ nước ngoài vào (thường là sinh vật) giống lúa nhập nội gà nhập nội Đồng nghĩa: nhập ngoại
|
<< nhập siêu | nhập nhoạng >> |