Ý nghĩa của từ nhập nội là gì:
nhập nội nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhập nội. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhập nội mình

1

7 Thumbs up   2 Thumbs down

nhập nội


Đưa từ nước ngoài vào. | : ''Cây '''nhập nội'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

nhập nội


Đưa từ nước ngoài vào: Cây nhập nội.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

nhập nội


Đưa từ nước ngoài vào: Cây nhập nội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập nội". Những từ có chứa "nhập nội" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫn nhằn [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

nhập nội


đưa từ nước ngoài vào (thường là sinh vật) giống lúa nhập nội gà nhập nội Đồng nghĩa: nhập ngoại
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nhập siêu nhập nhoạng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa