1 |
nhập học Bắt đầu vào học. | : ''Ngày '''nhập học'''.''
|
2 |
nhập họcBắt đầu vào học: Ngày nhập học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập học". Những từ có chứa "nhập học" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt nhận nhẫn nhằng nhằ [..]
|
3 |
nhập họcBắt đầu vào học: Ngày nhập học.
|
4 |
nhập họcbắt đầu vào học ở trường ngày nhập học buổi lễ nhập học
|
<< thông ngôn | thông suốt >> |